• Lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint
    Đứa trẻ lờ đờ
    un enfant lambin
    Một người lờ đờ
    un être atone
    Học sinh lờ đờ
    élève nonchalant
    Cặp mắt lờ đờ
    yeux vitreux ; yeux éteints
    Paresseux
    Con sông chảy lờ đờ
    une rivière paresseuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X