• Froid; indifférent
    Thái độ lững lờ
    attitude froide
    Vẻ mặt lững lờ
    air indifférent
    Lentement
    Thời gian trôi lững lờ
    le temps s'écoule lentement
    Nước chảy lững lờ
    l'eau coule lentement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X