• Secouer; ébranler
    Lay chuyển quyền lực của ai
    secouer lautorité de quelquun
    Lay chuyển một chế độ
    ébranler un régime
    không lay chuyển nổi
    inébranlable
    Tình hữu nghị không lay chuyển nổi
    ��amitié inébranlable
    lay trời chuyển đất
    qui ébranlerait le monde (en parlant des événements...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X