• Encha†ner; associer
    Liên kết các ý
    encha†ner des idées
    Liên kết các đảng phái
    associer des partis
    (sinh vật học, sinh lý học) conjonctif
    liên kết
    tissu conjonctif
    Liaison
    Liên kết đôi
    liaison double
    chính sách không liên kết
    politique de non-alignement
    không liên kết
    non-aligné
    Những nước không liên kết
    ��les pays non-alignés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X