• Braver le danger; prendre un risque; se risquer; s'aventurer
    Mạo hiểm vào vùng địch chiếm
    braver le danger en entrant dans la zone occupée par l'ennemi;
    Mạo hiểm lên vùng bắc cực
    se risquer à venir au pôle nord
    Mạo hiểm ra khơi
    s'aventurer en pleine mer
    óc mạo hiểm
    esprit aventureux;
    thích mạo hiểm
    aimer les aventures

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X