-
Abeille
- dụng cụ nuôi ong
- matériel apicole
- đàn ong
- essaim
- điều ong tiếng ve
- les on-dit défavorables
- đõ ong tổ ong
- ruche
- lưng ong
- taille de guêpe
- nghề nuôi ong
- apiculture
- người nuôi ong
- apiculteur
- nuôi ong tay áo
- enfermer le loup dans la bergerie ; réchauffer un serpent dans son sein
- ong bảo dưỡng
- nourrice
- ong canh gác
- gardienne
- ong quạt gió
- ventileuse
- ong quét dọn
- nettoyeuse
- ong trinh sát
- éclaireuse
- tầng trứng ong tầng nhộng ong
- couvain (dans une ruche)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ