• Art de parler; langue; (thân mật) platine
    Anh ấy miệng lưỡi khá
    il a l'art de bien parler;
    Miệng lưỡi liến thoắng
    avoir une fameuse platine;
    ấy thì miệng lưỡi ra trò
    elle a de ces tapettes!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X