• (thông tục) chiper; choper; délester
    nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi
    il a chipé ma montre
    nẫng tay trên
    devancer (quelqu'un) et le fruster d'un avantage, d'un profit...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X