• Battre; fouler
    Nện sắt trên đe
    battre le fer sur l'enclume
    Gót giày nện trên vỉa
    des semelles qui battent le trottoir
    Nện dạ
    (kỹ thuật) fouler du drap
    (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner
    Nện cho một trận
    flanque-lui une pile
    Thôi đi không tao lại nện cho bây giờ
    arrête, ou je te cogne!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X