• Ne pas bien marcher; être en difficulté
    Công việc làm ăn của ngúc ngắc lắm
    ses affaires ne marchent pas très bien
    S'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
    Đọc ngúc ngắc
    lire en s'interrompant par intervalles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X