• Contre; contrairement à; à l'encontre de
    hành động ngược lại ý muốn của mẹ
    il agit contre la volonté de sa mère
    À l'inverse; inversement; réciproquement
    ngược lại
    et inversement; et réciproquement
    Vice versa
    Từ Nội đi Hải Phòng ngược lại
    de Hanôi à Haiphong et vice versa
    Au contraire; par contre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X