• Confus
    Ngượng bị bắt quả tang
    confus d'être pris sur le fait
    (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche
    ốm lâu mới dậy đi đứng còn ngượng
    avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie
    ngường ngượng
    (redoublement; sens atténué)
    ngượng chín cả mặt
    rougir de confusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X