• (động vật học) meretrix
    Chantonner; fredonner
    Hát nghêu vài câu cho đỡ buồn
    fredonner quelques phrases pour se distraire
    nghêu ngao
    (redoublement ; même sens)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X