• En dehors de; à lécart
    Hai người ấy cãi nhau tôi ngoài cuộc
    je me tiens en dehors dune querelle entre ces deux personnes
    Đứng ngoài cuộc
    se tenir à lécart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X