• Dangereux; périlleux
    Cuộc phiêu lưu nguy hiểm
    une aventure dangereuse
    tên tội phạm nguy hiểm
    un dangereux criminel
    Việc làm nguy hiểm
    une action périlleuse
    Danger; péril
    Coi thường nguy hiểm
    mépriser le danger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X