• Reconna†tre
    Nhìn nhận sự thật
    reconna†tre une vérié
    nhìn nhận đứa con
    reconna†tre un enfant
    Estimer; apprécier
    Sự kiện đó chưa được nhìn nhận đúng mức
    cet événement n'a pas encore été apprécié à sa juste valeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X