• (thực vật học) éléagne
    họ nhót
    (thông tục) subtiliser; escamoter; barboter
    Chúng đã nhót mất của cái đồng hồ
    (khẩu ngữ) s'esquiver
    Nhót ra khỏi phòng
    ��s'esquiver de la salle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X