• Sortir; saillir; faire saillie
    Nhô đầu ra ngoài cửa sổ
    sortir sa tête de la fenêtre
    Ban-công nhô ra
    balcon qui fait saillir; balcon en saillie
    Émerger
    Hòn đảo nhô lên
    †le qui émerge
    (kiến trúc) forjeter
    Bức tường nhô ra
    mur qui forjette
    Protubérant; proéminent
    Trái cổ nhô lên
    pomme d'Adam protubérant
    Trán nhô
    front proéminent
    Nhô hàm
    qui a les maxillaires proéminent ; prognathe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X