• Xem nhăn răng
    Être ridé; avoir des rides; avoir des plis
    Da nhăn
    peau qui est ridée
    Plisser; froncer
    Nhăn trán
    plisser son font
    nhăn mày
    froncer les sourcils
    Grigner
    Vải nhăn
    étoffe qui grigne
    Être renfrogné; se renfrogner
    Mặt nhăn
    visage renfrogné
    mặt nhăn như bị sống nhăn
    sống nhăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X