• Sensible; impressionnable
    Tấm lòng nhạy cảm
    un coeur sensible
    Kính ảnh nhạy cảm
    une plaque impressionnable; une plaque sensible
    Ouvert qui a des antennes
    Nhạy cảm đối với những tưởng mới
    ouvert aux idées nouvelles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X