• (cũng viết nhắc) lever; soulever
    Nhấc gói sách để lên bàn
    soulever un paquet de livres et le mettre sur la table
    Nhấc chân
    lever le pied
    nhấc đi
    enlever
    Nhấc cái ghế kia đi
    ��enlevez moi cette chaise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X