• Lier; botteler; gerber; engerber; mettre en gerbe; fagoter; ficeler
    một lượm lúa
    lier une gerbe de riz
    rơm
    botteler de la paille
    củi
    fagoter du bois
    thư từ
    ficeler les lettres
    Serrer; brider
    lưng
    serrer la taille
    Cái áo vai
    veste qui bride aux épaules
    (y học) bander; panser
    một vết thương
    panser une plaie
    cánh tay
    bander le bras
    Entraver; retenir; gêner
    Cái khó cái khôn tục ngữ
    la pauvreté entrave toute initiative
    Liasse; botte; gerbe; faisceau; fagot; fagotin; cordée; bouquet
    thư
    liasse de lettres
    rơm
    botte de paille
    lúa
    gerbe de riz
    củi cành
    faisceau de branchages
    củi
    fagot de bois; cordée de bois
    hoa
    bouquet de fleurs
    li-be gỗ
    (thực vật học) faisceau libéro-ligneux
    thính giác
    (giải phẫu học) faisceau acoustique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X