• Cracher
    Cấm nhổ xuống đất
    défense de cracher par terre
    nhổ vào mặt
    cracher à la figure (de quelqu'un)
    nhổ vặt
    arracher
    Nhổ cỏ dại
    ��arracher les mauvaises herbes
    Dùng kìm nhổ đinh
    ��arracher un clou avec des tenailles
    Nhổ mạ
    ��arracher les semis
    Nhổ răng nhổ neo
    )

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X