• Sans compter
    Phóng tay chi tiêu
    dépenser sans compter; hardiment
    Phóng tay phát động quần chúng
    déclencher hardiment un mouvement de masse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X