• Rayonnant; florissant
    Chú sức khỏe phơi phới
    un enfant rayonnant de santé
    Agréablement excité
    Lòng phơi phới trước cảnh đẹp
    agréablement excité devant un beau site
    Lòng xuân phơi phới
    élan d'amour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X