• (thực vật học) fougère
    Xem bắt quyết
    Être résolu à; être déterminé à
    Quyết hoàn thành kế hoạch
    être déterminé à réaliser son plan
    (khẩu ngữ) décider; arrêter
    Việc đã quyết rồi
    l'affaire a été décidée
    (khẩu ngữ) décidément
    Việc ấy quyết không thành công
    cette affaire décidément ne réussira pas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X