• (địa phương) như rết
    Siffler; hurler
    Còi xe lửa rít lên
    la locomotive siffla
    Gió rít
    le vent siffla
    rít lên thế
    qu'est-ce qui te prendre pour hurler de la sorte?
    Tirer sur; aspirer fortement
    Rít một hơi thuốc lào dài
    tirer longuement sur sa pipe à eau
    (y học) sibilant; striduleux
    Ran rít
    râle sibilant
    Sự thở rít
    respiration striduleuse
    (cơ khí, cơ học) gripper
    rít không bôi dầu
    moteur qui grippe parce qu'on ne l'a pas graissé
    rin rít
    (redoublement; sens atténué) gripper un peu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X