• Murmurer; chuchoter
    tiếng rầm
    murmure
    tiếng rầm nói chuyện trong phòng họp
    ��il y a un murmure de conversation dans la salle de réunion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X