• Se jeter; s'abattre; fondre.
    Con vào lòng mẹ
    l'enfant se jette au sein de sa mère;
    Con diều hâu xuống bắt mồi
    le milan fond (s'abat) sur sa proie.
    S'engager; se lancer.
    vào đám bạc
    s'engager dans ume partie de jeu d'argent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X