• Grand jour.
    S'expliquer; s'éclairir.
    Sự việc sáng ra
    l'affaire s'explique.
    Sáng rực
    flamboyer.
    Đám cháy sáng rực
    incendie qui flamboie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X