• Bien éclairé; baigné de lumière.
    Gian phòng sáng sủa
    salle bien éclairée.
    Qui a l'air intelligent; qui reflète l'intelligence.
    Mặt mũi sáng sủa
    visage qui reflète l'intelligence.
    Limpide; clair.
    Văn phong sáng sủa
    style limpide (clair).
    Plein de promesses.
    Tương lai sáng sủa
    un avenir plein de promesses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X