• Créer.
    Sáng tạo ra thế giới
    créer le monde;
    Sáng tạo một từ mới
    créer un nouveau mot
    năng lực sáng tạo
    créatif;
    óc sáng tạo
    ��esprit créateur; esprit constructif;
    Thuyết sáng tạo
    ��créationisme
    kinh sáng chế
    (tôn giáo) Genèse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X