• Marcher de front; marcher de pair.
    Rattraper.
    Sánh bước với các nước tiên tiến
    rattraper les pays avancés.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X