• Scène; théâtre.
    Sân khấu quay
    scène tournante;
    Lên sân khấu
    monter sur la scène;
    Nhà phê bình sân khấu
    critique de théâtre;
    Sân khấu chính trị
    la scène politique; l'arène politique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X