• Évacuer.
    tán dân khỏi một thành phố bị bắn phá
    évacuer la population d'une ville bombardée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X