• Rayure; raie; strie.
    Sọc vải
    les rayures d'une étoffe;
    Khăn bàn sọc to
    une nappe à grandes raies;
    Những đường sọc trên vỏ ốc
    les stries d'une coquille.
    Côte.
    Sọc quả dưa tây
    côtes de melon
    sòng sọc
    (redoublenment) à rayures (raies) parallèles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X