• Niveler; égaliser.
    San bằng mặt đường
    niveler une chaussée;
    San bằng điều kiện hội
    niveler les conditions sociales.
    Raser.
    Cả khu ấy bị bom san bằng
    toute cette zone a été rasée par les bombardements.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X