• Vis
    Vít đầu dẹt
    vis à tête plate
    Vít tận
    vis sans fin
    bắt vít
    boucher; obstruer; obturer
    Vít lỗ hở
    ��boucher une fente
    Vít lối đi
    ��obstruer un passage
    Vít một lỗ
    courber (en tirant fortement vers le bas); tirer vers le bas
    Vít cành cây
    ��courber une branche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X