• Amateur; dilettante.
    Nhà nhiếp ảnh tài tử
    un photographe amateur
    Làm việc theo lối tài tử
    faire son travail en amateur (en dilettante).
    Acteur; actrice.
    (từ cũ, nghĩa cũ) hommes de talent.
    Tài tử giai nhân
    hommes de talent et belles femmes
    lối tài tử
    (nghĩa xấu) amateurisme; dilettantisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X