• Nettement; distinctement.
    Tính tách bạch từng món tiêu
    faire nettement le compte de chaque dépense
    Phân tích tách bạch
    analyser distinctement.
    Départager ; séparer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X