• Séparer; dissocier.
    Tách biệt hai vấn đề
    dissocier les deux questions
    Họ sống tách biệt nhau
    ils vivent séparés l'un de l'autre
    chủ nghĩa tách biệt chủng tộc
    ségrégationnisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X