• Audacier ; hardi ; téméraire ; osé.
    Một dự án táo bạo
    un projet hardi
    Anh thật táo bạo
    c'est bien osé de votre part
    Hành động táo bạo
    une action téméraire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X