• Paralysé.
    Cánh tay liệt
    un bras paralysé
    Nền kinh tế liệt
    une économie paralysée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X