• Paralysé; perclus; impotent; paralytique
    Cánh tay liệt
    bras paralysé
    Liệt cả chân tay
    perclus de tous ses membres
    Người liệt
    homme impotent
    Thương binh liệt
    invalide paralytique
    En panne
    ô-tô bị liệt
    automobile en panne
    (sinh vật học, sinh lý học) récessif
    Tính trạng liệt
    caractère récessif
    (từ cũ, nghĩa cũ) médiocre
    Bài làm bị phê liệt
    le devoir est noté médiocre
    Ranger
    Được liệt vào hạng giỏi
    être rangé parmi les bons
    chứng liệt ba chi
    triplégie
    chứng liệt nhẹ
    parésie
    chứng liệt nhẹ nửa người
    hémiplégie
    chứng liệt tứ chi
    tétraplégie ; quadriplégie
    người bị liệt
    paralytique ; impotent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X