• Sentiment.
    tình cảm cao đẹp
    avoir de nobles sentiments ;
    Sống theo tình cảm
    vivre par le sentiment ;
    Đầy tình cảm
    empreint de beaux sentimentals ;
    Sentimental
    chủ nghĩa tình cảm
    sentimentalisme ;
    Nặng về tình cảm
    sentimental.
    Ông ta rất tình cảm
    (âm nhạc) expressivo ; con expressivone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X