• Amasser ; accumuler ; entasser.
    Tích lũy kiến thức
    amasser des connaissances ;
    Tích lũy tiền bạc
    entasser de l'argent.
    (kinh tế) accumulation.
    Tích lũy ban đầu
    accumulation initiale ;
    Tích lũy bản
    accumulation des capitaux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X