• Par-dessus la tête.
    Công việc bận tíu tít
    avoir du travail par-dessus la tête.
    Hors de soi.
    Mừng tíu tít
    être hors de soie de joie.
    Fiévreusement ; bruyamment.
    Tíu tít chuẩn bị
    se préparer fiévreusement.
    Bruyamment (et) sans interruption.
    Cười nói tíu tít
    rire et parler bruyamment sans interruption
    tíu ta tíu tít
    (redoublement ; sens plus fort).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X