• Futur; avenir; lendemain.
    Quá khứ hiện tại tương lai
    le passé, le présent et le futur;
    Triển vọng tương lai
    perspectives davenir;
    Một thầy thuốc trẻ tương lai
    un jeune médecin davenir;
    chẳng tương lai nào
    il na aucun avenir;
    Nghĩ đến tương lai
    songer au lendemain.
    Futur.
    Các thế hệ tương lai
    les générations futures
    thời tương lai
    (ngôn ngữ) futur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X