• Collectif.
    Lao động tập thể
    travail collectif
    Danh từ tập thể
    (ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif.
    Collectivité ; collectif.
    Một tập thể rất gắn
    une collectivité étroitement unie.
    Corps.
    Tập thể cử tri
    corps électoral.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X