• Concentrer ; rassembler.
    Tập trung lực lượng
    rassembler des forces
    Tập trung sự chú ý
    concentrer son attention.
    Remembrer.
    Tập trung ruộng đất
    remembrer des terres.
    De concentration.
    Trại tập trung
    camp de concentration.
    Convergent.
    Cố gắng tập trung
    efforts convergents
    Hỏa lực tập trung
    feux convergents.
    Centralisme.
    Tập trung dân chủ
    centralisme démoncratique
    Tập trung quan liêu
    centralisme bureaucratique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X